Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Ba Lan
Bảng Xếp Hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Lech Poznan
|
34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 |
2 |
Rakow Czestochowa
|
34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 |
3 |
Jagiellonia
|
34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 |
4 |
Pogon Szczecin
|
34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 |
5 |
Legia Wars.
|
34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 |
6 |
Cracovia Krakow
|
34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 |
7 |
Katowice
|
34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 |
8 |
Motor Lublin
|
34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 |
9 |
Gornik Zabrze
|
34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 |
10 |
Piast Gliwice
|
34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 |
11 |
Korona Kielce
|
34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 |
12 |
Radomiak Radom
|
34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 |
13 |
Widzew Lodz
|
34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 |
14 |
Lechia GD
|
34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 |
15 |
Zaglebie Lubin
|
34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 |
16 |
Stal Mielec
|
34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 |
17 |
Slask Wroclaw
|
34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 |
18 |
Puszcza Nie.
|
34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Ba Lan Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan – Cập nhật bảng xếp VĐQG Ba Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Ba Lan, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
