Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Belarus
Bảng Xếp Hạng VĐQG Belarus
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Dinamo Minsk
|
24 | 17 | 5 | 2 | 33 | 56 |
2 |
Neman Grodno
|
25 | 18 | 2 | 5 | 19 | 56 |
3 |
Torpedo Zhodino
|
25 | 14 | 7 | 4 | 17 | 49 |
4 |
Dinamo Brest
|
26 | 12 | 6 | 8 | 22 | 42 |
5 |
Vitebsk
|
26 | 12 | 5 | 9 | 9 | 41 |
6 |
Gomel
|
26 | 10 | 9 | 7 | 9 | 39 |
7 |
Bate Borisov
|
26 | 10 | 7 | 9 | 3 | 37 |
8 |
Arsenal Dzyarzhynsk
|
26 | 10 | 6 | 10 | -5 | 36 |
9 |
FK Slutsk
|
26 | 10 | 5 | 11 | -13 | 35 |
10 |
Isloch
|
26 | 9 | 7 | 10 | 4 | 34 |
11 |
Slavia Mozyr
|
26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 |
12 |
FK Minsk
|
26 | 6 | 8 | 12 | -11 | 26 |
13 |
FK Smorgon
|
25 | 5 | 9 | 11 | -17 | 24 |
14 |
Shakhter Soligo.
|
26 | 5 | 6 | 15 | -23 | 21 |
15 |
Naftan Novo.
|
25 | 4 | 8 | 13 | -17 | 20 |
16 |
Dnepr Mogilev
|
26 | 2 | 9 | 15 | -26 | 15 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Belarus Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Belarus – Cập nhật bảng xếp VĐQG Belarus… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Belarus, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Belarus:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm