Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Bỉ
Bảng Xếp Hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Genk
|
34 | 23 | 5 | 6 | 25 | 74 |
2 |
Club Brugge
|
34 | 21 | 8 | 5 | 38 | 71 |
3 |
Union Saint-Gilloise
|
34 | 19 | 10 | 5 | 34 | 67 |
4 |
Anderlecht
|
34 | 15 | 7 | 12 | 18 | 52 |
5 |
Gent
|
34 | 12 | 12 | 10 | -3 | 48 |
6 |
Charleroi
|
34 | 12 | 9 | 13 | 4 | 45 |
7 |
Antwerpen
|
33 | 11 | 11 | 11 | 4 | 44 |
8 |
KV Mechelen
|
34 | 11 | 10 | 13 | 5 | 43 |
9 |
Standard Liege
|
34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 |
10 |
OH Leuven
|
34 | 8 | 17 | 9 | -5 | 41 |
11 |
Westerlo
|
34 | 10 | 10 | 14 | 0 | 40 |
12 |
Sint Truiden
|
33 | 9 | 10 | 14 | -15 | 37 |
13 |
Dender
|
34 | 9 | 10 | 15 | -20 | 37 |
14 |
Cercle Brugge
|
33 | 8 | 12 | 13 | -16 | 36 |
15 |
Kortrijk
|
33 | 9 | 6 | 18 | -23 | 33 |
16 |
Beerschot-Wilrijk
|
32 | 3 | 9 | 20 | -32 | 18 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Bỉ Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bỉ – Cập nhật bảng xếp VĐQG Bỉ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Bỉ, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bỉ:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
