Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng Xếp Hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Sporting Lisbon
|
14 | 12 | 0 | 2 | 33 | 36 |
2 |
Benfica
|
14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 |
3 |
Porto
|
14 | 11 | 1 | 2 | 24 | 34 |
4 |
Santa Clara
|
14 | 9 | 0 | 5 | 3 | 27 |
5 |
Braga
|
14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 |
6 |
Vitoria Guimaraes
|
14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 |
7 |
Moreirense
|
14 | 6 | 2 | 6 | 0 | 20 |
8 |
Casa Pia AC
|
15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 |
9 |
Famalicao
|
14 | 4 | 7 | 3 | 2 | 19 |
10 |
Gil Vicente
|
14 | 4 | 4 | 6 | -7 | 16 |
11 |
Rio Ave
|
14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 |
12 |
Estoril
|
14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 |
13 |
AVS Futebol
|
14 | 2 | 6 | 6 | -11 | 12 |
14 |
Nacional Madeira
|
14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 |
15 |
CD Estrela
|
14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 |
16 |
Boavista
|
14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 |
17 |
Arouca
|
15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 |
18 |
SC Farense
|
14 | 2 | 3 | 9 | -13 | 9 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Bồ Đào Nha Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha – Cập nhật bảng xếp VĐQG Bồ Đào Nha… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm