Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Bosnia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Bosnia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Zrinjski
|
7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 19 |
2 |
Sarajevo
|
8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 |
3 |
Zeljeznicar
|
9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 |
4 |
Borac Banja Luka
|
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 |
5 |
Igman Konjic
|
8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 |
6 |
NK Posusje
|
8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 |
7 |
Siroki Brijeg
|
9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 |
8 |
Radnik Bijeljina
|
8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 |
9 |
Velez Mostar
|
8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 9 |
10 |
FK Sloga Doboj
|
8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 |
11 |
Sloboda Tuzla
|
8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 |
12 |
GOSK Gabela
|
9 | 0 | 1 | 8 | -18 | 1 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Bosnia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bosnia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Bosnia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Bosnia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bosnia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm