Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Bulgaria
Bảng Xếp Hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Cherno More
|
19 | 12 | 6 | 1 | 16 | 42 |
2 |
Ludogorets
|
16 | 11 | 3 | 2 | 31 | 36 |
3 |
Cska Sofia
|
17 | 10 | 6 | 1 | 17 | 36 |
4 |
Lok. Plovdiv
|
19 | 10 | 5 | 4 | 10 | 35 |
5 |
Levski Sofia
|
18 | 9 | 4 | 5 | 14 | 31 |
6 |
CSKA 1948 Sofia
|
16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 |
7 |
Arda Kardzhali
|
16 | 8 | 3 | 5 | 11 | 27 |
8 |
Botev Plovdiv
|
19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 |
9 |
Beroe
|
18 | 7 | 3 | 8 | -7 | 24 |
10 |
Hebar Pazardzhik
|
19 | 5 | 5 | 9 | -7 | 20 |
11 |
Krumovgrad
|
18 | 5 | 3 | 10 | -12 | 18 |
12 |
Slavia Sofia
|
18 | 5 | 3 | 10 | -15 | 18 |
13 |
Lok. Sofia
|
18 | 5 | 3 | 10 | -18 | 18 |
14 |
Pirin Blagoevgrad
|
18 | 4 | 3 | 11 | -15 | 15 |
15 |
Botev Vratsa
|
18 | 4 | 1 | 13 | -20 | 13 |
16 |
Etar
|
17 | 2 | 2 | 13 | -22 | 8 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Bulgaria Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria – Cập nhật bảng xếp VĐQG Bulgaria… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Bulgaria, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Ketquanhanh.net cập nhật kết quả bóng đá trực tuyến tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới như Ngoại Hạng Anh, Serie A, La Liga, World Cup, AFF Cup… Theo dõi thêm lịch thi đấu bóng đá, bảng xếp hạng bóng đá, tin tức bóng đá nhanh nhất, chính xác nhất.



©Copyright từ 2020 bởi ketquanhanh.net. All right reserved