Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Colombia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Santa Fe
|
19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 |
2 |
America Cali
|
19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 |
3 |
Millonarios
|
19 | 10 | 5 | 4 | 14 | 35 |
4 |
Deportes Tolima
|
19 | 10 | 4 | 5 | 13 | 34 |
5 |
Atl. Nacional
|
19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 |
6 |
Junior Barranquilla
|
19 | 8 | 7 | 4 | 9 | 31 |
7 |
Once Caldas
|
19 | 9 | 4 | 6 | 2 | 31 |
8 |
Deportivo Pasto
|
19 | 9 | 3 | 7 | 6 | 30 |
9 |
Inde.Medellin
|
19 | 7 | 8 | 4 | 8 | 29 |
10 |
Atl. Bucaramanga
|
19 | 8 | 4 | 7 | 4 | 28 |
11 |
Fortaleza
|
19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 |
12 |
Pereira
|
19 | 7 | 6 | 6 | 1 | 27 |
13 |
La Equidad
|
19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 |
14 |
Aguilas Doradas
|
19 | 5 | 6 | 8 | -8 | 21 |
15 |
Patriotas
|
19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 |
16 |
Alianza Petrolera
|
19 | 4 | 5 | 10 | -9 | 17 |
17 |
Deportivo Cali
|
19 | 4 | 5 | 10 | -12 | 17 |
18 |
Jag de Cordoba
|
19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 |
19 |
Boyaca Chico
|
19 | 4 | 3 | 12 | -21 | 15 |
20 |
Envigado
|
19 | 3 | 4 | 12 | -16 | 13 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Colombia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Colombia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Colombia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm