Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Croatia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Dinamo Zagreb
|
5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 |
2 |
HNK Rijeka
|
5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 11 |
3 |
Hajduk Split
|
5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 |
4 |
Sibenik
|
5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 |
5 |
NK Varazdin
|
5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 |
6 |
Istra 1961
|
5 | 2 | 1 | 2 | -7 | 7 |
7 |
HNK Gorica
|
5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 |
8 |
Lok. Zagreb
|
5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 |
9 |
NK Osijek
|
5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 |
10 |
Slaven Belupo
|
5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Croatia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Croatia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Croatia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Croatia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Croatia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm