Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Đan Mạch
Bảng Xếp Hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Midtjylland
|
13 | 8 | 3 | 2 | 10 | 27 |
2 |
Kobenhavn
|
13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 |
3 |
Aarhus AGF
|
13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 23 |
4 |
Randers
|
13 | 5 | 6 | 2 | 7 | 21 |
5 |
Silkeborg IF
|
13 | 5 | 6 | 2 | 6 | 21 |
6 |
Brondby
|
13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 |
7 |
Nordsjaelland
|
13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 |
8 |
Viborg
|
13 | 4 | 5 | 4 | 3 | 17 |
9 |
Aalborg BK
|
13 | 4 | 2 | 7 | -12 | 14 |
10 |
Sonderjyske
|
13 | 3 | 2 | 8 | -15 | 11 |
11 |
Lyngby
|
13 | 1 | 6 | 6 | -8 | 9 |
12 |
Vejle
|
13 | 1 | 1 | 11 | -19 | 4 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Đan Mạch Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đan Mạch – Cập nhật bảng xếp VĐQG Đan Mạch… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Đan Mạch, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đan Mạch:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm