Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Estonia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Levadia T.
|
34 | 26 | 6 | 2 | 64 | 84 |
2 |
Flora Tallinn
|
34 | 20 | 7 | 7 | 24 | 67 |
3 |
Paide Linname.
|
34 | 21 | 3 | 10 | 28 | 66 |
4 |
Nomme Kalju
|
33 | 18 | 9 | 6 | 31 | 63 |
5 |
Trans Narva
|
34 | 10 | 11 | 13 | -13 | 41 |
6 |
Tammeka Tartu
|
34 | 10 | 8 | 16 | -8 | 38 |
7 |
Vaprus Parnu
|
34 | 8 | 8 | 18 | -23 | 32 |
8 |
Kuressaare
|
34 | 7 | 10 | 17 | -22 | 31 |
9 |
Tallinna Kalev
|
33 | 8 | 7 | 18 | -29 | 31 |
10 |
Nomme United
|
34 | 2 | 9 | 23 | -52 | 15 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Estonia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Estonia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Estonia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm