Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Estonia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Flora Tallinn
|
15 | 12 | 2 | 1 | 31 | 38 |
2 |
Levadia T.
|
15 | 10 | 4 | 1 | 21 | 34 |
3 |
Tallinna Kalev
|
15 | 7 | 3 | 5 | -1 | 24 |
4 |
Vaprus Parnu
|
15 | 6 | 4 | 5 | -3 | 22 |
5 |
Kuressaare
|
14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 |
6 |
Nomme Kalju
|
15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 |
7 |
Paide Linname.
|
15 | 3 | 6 | 6 | -3 | 15 |
8 |
Tammeka Tartu
|
14 | 2 | 7 | 5 | -8 | 13 |
9 |
Trans Narva
|
15 | 4 | 1 | 10 | -13 | 13 |
10 |
Harju JK Laagri
|
15 | 2 | 3 | 10 | -17 | 9 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Estonia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Estonia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Estonia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Ketquanhanh.net cập nhật kết quả bóng đá trực tuyến tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới như Ngoại Hạng Anh, Serie A, La Liga, World Cup, AFF Cup… Theo dõi thêm lịch thi đấu bóng đá, bảng xếp hạng bóng đá, tin tức bóng đá nhanh nhất, chính xác nhất.



©Copyright từ 2020 bởi ketquanhanh.net. All right reserved