Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Georgia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
FC Iberia 1999
|
13 | 10 | 3 | 0 | 15 | 33 |
2 |
Dinamo Batumi
|
13 | 6 | 6 | 1 | 8 | 24 |
3 |
Dila Gori
|
13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 |
4 |
Dinamo Tbilisi
|
13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 |
5 |
Torpedo Kut.
|
13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 |
6 |
Gagra Tbilisi
|
13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 |
7 |
Samgurali Tskh.
|
13 | 3 | 3 | 7 | 2 | 12 |
8 |
Gareji Sagarejo
|
13 | 3 | 3 | 7 | -3 | 12 |
9 |
Kolkheti Poti
|
13 | 3 | 2 | 8 | -15 | 11 |
10 |
FC Telavi
|
13 | 3 | 2 | 8 | -18 | 11 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Georgia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Georgia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Georgia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Georgia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Georgia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
