Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Hà Lan
Bảng Xếp Hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
PSV Eindhoven
|
14 | 13 | 0 | 1 | 39 | 39 |
2 |
Ajax
|
14 | 10 | 3 | 1 | 17 | 33 |
3 |
Utrecht
|
14 | 10 | 2 | 2 | 7 | 32 |
4 |
Feyenoord
|
14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 |
5 |
Twente
|
14 | 8 | 4 | 2 | 15 | 28 |
6 |
AZ Alkmaar
|
14 | 7 | 2 | 5 | 11 | 23 |
7 |
NAC Breda
|
14 | 6 | 1 | 7 | -8 | 19 |
8 |
Go Ahead Eagles
|
14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 |
9 |
Fortuna Sittard
|
14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 |
10 |
NEC Nijmegen
|
14 | 5 | 1 | 8 | 7 | 16 |
11 |
Willem II
|
14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 |
12 |
Zwolle
|
14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 |
13 |
Groningen
|
14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 |
14 |
Heerenveen
|
14 | 4 | 3 | 7 | -13 | 15 |
15 |
Heracles Almelo
|
14 | 3 | 4 | 7 | -12 | 13 |
16 |
Sparta Rotterdam
|
14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 |
17 |
RKC Waalwijk
|
14 | 1 | 3 | 10 | -21 | 6 |
18 |
Almere City
|
14 | 1 | 3 | 10 | -25 | 6 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Hà Lan Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hà Lan – Cập nhật bảng xếp VĐQG Hà Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Hà Lan, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hà Lan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm