Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Hungary
Bảng Xếp Hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Ferencvaros
|
7 | 6 | 0 | 1 | 8 | 18 |
2 |
Puskas Akademia
|
8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 |
3 |
Paksi
|
8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 |
4 |
MTK Budapest
|
8 | 5 | 0 | 3 | 4 | 15 |
5 |
Diosgyori
|
9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 |
6 |
Ujpest
|
9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 |
7 |
Nyiregyhaza
|
9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 |
8 |
MOL Fehervar FC
|
9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 |
9 |
Gyori ETO
|
8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 |
10 |
Debreceni
|
8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 |
11 |
Zalaegerzseg
|
8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 |
12 |
Kecskemeti
|
9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Hungary Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary – Cập nhật bảng xếp VĐQG Hungary… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Hungary, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm