Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Hy Lạp
Bảng Xếp Hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Olympiakos
|
26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 |
2 |
AEK Athens
|
26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 |
3 |
Panathinaikos
|
26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 |
4 |
PAOK
|
26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 |
5 |
Aris Salonica
|
26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 |
6 |
OFI Creta
|
26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 |
7 |
Atromitos
|
26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 |
8 |
Asteras Tripolis
|
26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 |
9 |
Panetolikos
|
26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 |
10 |
Levadiakos
|
26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 |
11 |
Panserraikos
|
26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 |
12 |
Volos NFC
|
26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 |
13 |
Kallithea
|
26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 |
14 |
Lamia FC
|
26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Hy Lạp Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hy Lạp – Cập nhật bảng xếp VĐQG Hy Lạp… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Hy Lạp, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hy Lạp:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
