Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Iceland
Bảng Xếp Hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Vikingur Rey.
|
22 | 15 | 4 | 3 | 33 | 49 |
2 |
Breidablik
|
22 | 15 | 4 | 3 | 25 | 49 |
3 |
Valur Rey.
|
22 | 11 | 5 | 6 | 20 | 38 |
4 |
IA Akranes
|
22 | 10 | 4 | 8 | 10 | 34 |
5 |
Stjarnan
|
22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 |
6 |
Hafnarfjordur
|
22 | 8 | 6 | 8 | -3 | 30 |
7 |
Fram Rey.
|
22 | 7 | 6 | 9 | -1 | 27 |
8 |
KA Akureyri
|
22 | 7 | 6 | 9 | -6 | 27 |
9 |
HK Kopavogur
|
22 | 7 | 2 | 13 | -26 | 23 |
10 |
KR Reykjavik
|
22 | 5 | 6 | 11 | -11 | 21 |
11 |
Vestri
|
22 | 4 | 6 | 12 | -21 | 18 |
12 |
Fylkir
|
22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Iceland Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Iceland – Cập nhật bảng xếp VĐQG Iceland… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Iceland, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Iceland:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm