Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Indonesia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Indonesia
| TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
| 1 |
Borneo FC
|
9 | 9 | 0 | 0 | 17 | 27 |
| 2 |
Persija Jakarta
|
10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 |
| 3 |
Malut United
|
10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 |
| 4 |
Persib Bandung
|
9 | 6 | 1 | 2 | 8 | 19 |
| 5 |
Persita Tangerang
|
11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 |
| 6 |
PSIM Yogyakarta
|
10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 |
| 7 |
Bhayangkara
|
10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 |
| 8 |
Arema Indonesia
|
10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 |
| 9 |
Persebaya Surabaya
|
9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 |
| 10 |
Persik Kediri
|
10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 |
| 11 |
Bali United Pusam
|
10 | 3 | 4 | 3 | -2 | 13 |
| 12 |
Madura United FC
|
10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 |
| 13 |
PSM Makassar
|
9 | 1 | 6 | 2 | 0 | 9 |
| 14 |
PSBS Biak Numfor
|
11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 |
| 15 |
Persijap Jepara
|
10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 |
| 16 |
Dewa United
|
10 | 2 | 1 | 7 | -13 | 7 |
| 17 |
Persis Solo FC
|
10 | 1 | 2 | 7 | -11 | 5 |
| 18 |
Semen Padang
|
10 | 1 | 1 | 8 | -9 | 4 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Indonesia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Indonesia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Indonesia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm


