Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Iran
Bảng Xếp Hạng VĐQG Iran
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Gol Gohar
|
7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 |
2 |
Fajr Sepasi
|
7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 |
3 |
Aluminium Arak
|
7 | 4 | 0 | 3 | 0 | 12 |
4 |
Esteghlal Khu.
|
7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 |
5 |
Esteghlal Tehran
|
7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 |
6 |
Kheybar Khorram.
|
7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 |
7 |
Tractor SC
|
6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 |
8 |
Sepahan
|
7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 |
9 |
Malavan Bandar
|
6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 |
10 |
Persepolis
|
7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 |
11 |
Chad. Ardakan
|
7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 |
12 |
Foolad Khozestan
|
7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 |
13 |
Peykan
|
7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 |
14 |
Zobahan
|
7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 |
15 |
Shamsazar Qazvin
|
7 | 0 | 5 | 2 | -2 | 5 |
16 |
Mes Rafsanjan
|
7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Iran Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Iran – Cập nhật bảng xếp VĐQG Iran… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Iran, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Iran:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
