Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Iran
Bảng Xếp Hạng VĐQG Iran
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Persepolis
|
30 | 20 | 8 | 2 | 27 | 68 |
2 |
Esteghlal Tehran
|
30 | 19 | 10 | 1 | 25 | 67 |
3 |
Sepahan
|
30 | 17 | 6 | 7 | 27 | 57 |
4 |
Tractor SC
|
30 | 16 | 6 | 8 | 20 | 54 |
5 |
Shamsazar Qazvin
|
30 | 11 | 9 | 10 | 0 | 42 |
6 |
Zobahan
|
30 | 11 | 9 | 10 | 0 | 42 |
7 |
Malavan Bandar
|
30 | 10 | 11 | 9 | 5 | 41 |
8 |
Aluminium Arak
|
30 | 10 | 9 | 11 | -6 | 39 |
9 |
Gol Gohar
|
30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 |
10 |
Mes Rafsanjan
|
30 | 8 | 11 | 11 | -5 | 35 |
11 |
Nassaji Mazandaran
|
30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 |
12 |
Havadar SC
|
30 | 6 | 11 | 13 | -17 | 29 |
13 |
Foolad Khozestan
|
30 | 7 | 8 | 15 | -20 | 29 |
14 |
Esteghlal Khu.
|
30 | 6 | 10 | 14 | -11 | 28 |
15 |
Peykan
|
30 | 4 | 15 | 11 | -13 | 27 |
16 |
Sanat Naft
|
30 | 4 | 9 | 17 | -25 | 21 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Iran Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Iran – Cập nhật bảng xếp VĐQG Iran… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Iran, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Iran:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm