Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Israel
Bảng Xếp Hạng VĐQG Israel
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Hap. Beer Sheva
|
18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 |
2 |
Maccabi TA
|
18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 |
3 |
Maccabi Haifa
|
18 | 11 | 3 | 4 | 20 | 36 |
4 |
Beitar Jerusalem
|
18 | 10 | 3 | 5 | 10 | 33 |
5 |
Hapoel Haifa
|
18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 |
6 |
Maccabi Bnei Raina
|
18 | 7 | 3 | 8 | -2 | 24 |
7 |
Maccabi Netanya
|
18 | 7 | 2 | 9 | 1 | 23 |
8 |
HIK Shmona
|
18 | 7 | 2 | 9 | -10 | 23 |
9 |
Bnei Sakhnin
|
18 | 5 | 6 | 7 | -9 | 21 |
10 |
Hapoel Jerusalem
|
18 | 5 | 5 | 8 | -6 | 20 |
11 |
Maccabi P.Tikva
|
18 | 4 | 5 | 9 | -18 | 17 |
12 |
Ironi Tiberias
|
18 | 3 | 7 | 8 | -10 | 16 |
13 |
Ashdod
|
18 | 3 | 4 | 11 | -13 | 13 |
14 |
Hapoel Hadera
|
18 | 1 | 10 | 7 | -14 | 13 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Israel Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Israel – Cập nhật bảng xếp VĐQG Israel… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Israel, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Israel:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm