Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Jordan
Bảng Xếp Hạng VĐQG Jordan
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Hussein Irbid
|
10 | 9 | 1 | 0 | 13 | 28 |
2 |
Wehdat Amman
|
10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 23 |
3 |
Ramtha
|
11 | 6 | 2 | 3 | 4 | 20 |
4 |
Ahli Amman
|
11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 |
5 |
Faisaly (JOR)
|
11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 |
6 |
S.Al.Ordon
|
11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 |
7 |
Al Salt
|
11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 |
8 |
Jazeera Amman
|
10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 13 |
9 |
Sareeh
|
11 | 1 | 6 | 4 | -2 | 9 |
10 |
Moghayer Al Sarhan
|
11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 |
11 |
Ma'an SC
|
11 | 2 | 2 | 7 | -10 | 8 |
12 |
Al Aqaba SC
|
10 | 1 | 1 | 8 | -15 | 4 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Jordan Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Jordan – Cập nhật bảng xếp VĐQG Jordan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Jordan, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Jordan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm