Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Kazakhstan
Bảng Xếp Hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Ordabasy
|
20 | 11 | 6 | 3 | 14 | 39 |
2 |
Aktobe
|
21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 |
3 |
Yelimay Semey
|
21 | 10 | 7 | 4 | 8 | 37 |
4 |
Kairat Almaty
|
20 | 10 | 5 | 5 | 11 | 35 |
5 |
Tobol Kostanay
|
20 | 8 | 6 | 6 | 8 | 30 |
6 |
Atyrau
|
19 | 7 | 8 | 4 | 8 | 29 |
7 |
Astana
|
17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 |
8 |
Kaisar Kyzylorda
|
19 | 6 | 7 | 6 | -3 | 25 |
9 |
Zhetysu Taldykorgan
|
20 | 5 | 8 | 7 | -7 | 23 |
10 |
FK Kyzylzhar
|
20 | 5 | 4 | 11 | -3 | 19 |
11 |
Turan (KAZ)
|
19 | 5 | 4 | 10 | -14 | 19 |
12 |
FC Zhenis
|
20 | 4 | 5 | 11 | -15 | 17 |
13 |
Shakhter Kar.
|
20 | 2 | 3 | 15 | -24 | 9 |
14 |
FK Aksu
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Kazakhstan Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Kazakhstan – Cập nhật bảng xếp VĐQG Kazakhstan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Kazakhstan, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Kazakhstan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm