Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Li Băng
Bảng Xếp Hạng VĐQG Li Băng
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
AL Ahed
|
20 | 14 | 2 | 4 | 28 | 44 |
2 |
Al Ansar (LBN)
|
19 | 12 | 2 | 5 | 11 | 38 |
3 |
Trables SC
|
18 | 11 | 3 | 4 | 19 | 36 |
4 |
Al Nejmeh
|
18 | 10 | 5 | 3 | 10 | 35 |
5 |
Nabi Sheet
|
20 | 7 | 6 | 7 | -6 | 27 |
6 |
Al Safa
|
18 | 6 | 6 | 6 | -2 | 24 |
7 |
Shabab Al Ghazieh
|
20 | 6 | 5 | 9 | -7 | 23 |
8 |
Salam Zgharta
|
19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 |
9 |
Al Ahli (LBN)
|
20 | 5 | 4 | 11 | -9 | 19 |
10 |
Shabab Sahel
|
20 | 5 | 3 | 12 | -6 | 18 |
11 |
Tadamon (LBN)
|
20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 |
12 |
Racing Beirut
|
20 | 4 | 5 | 11 | -15 | 17 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Li Băng Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Li Băng – Cập nhật bảng xếp VĐQG Li Băng… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Li Băng, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Li Băng:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm