Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Lithuania
Bảng Xếp Hạng VĐQG Lithuania
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Zalgiris
|
35 | 23 | 7 | 5 | 41 | 76 |
2 |
Hegelmann Litauen
|
36 | 19 | 10 | 7 | 20 | 67 |
3 |
Kauno Zalgiris
|
36 | 14 | 9 | 13 | 1 | 51 |
4 |
Dainava Alytus
|
35 | 13 | 9 | 13 | -2 | 48 |
5 |
Banga
|
36 | 10 | 13 | 13 | -9 | 43 |
6 |
Siauliai
|
36 | 10 | 12 | 14 | -11 | 42 |
7 |
Dziugas FC
|
36 | 11 | 9 | 16 | -15 | 42 |
8 |
FK Panevezys
|
36 | 9 | 14 | 13 | -6 | 41 |
9 |
TransINVEST
|
36 | 11 | 5 | 20 | -15 | 38 |
10 |
Suduva
|
34 | 8 | 12 | 14 | -4 | 36 |
11 |
NFA Kaunas
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Lithuania Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Lithuania – Cập nhật bảng xếp VĐQG Lithuania… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Lithuania, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Lithuania:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm