Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Luxembourg
Bảng Xếp Hạng VĐQG Luxembourg
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Differdange
|
14 | 13 | 1 | 0 | 33 | 40 |
2 |
Dudelange
|
14 | 10 | 2 | 2 | 19 | 32 |
3 |
Swift Hesperange
|
13 | 9 | 2 | 2 | 23 | 29 |
4 |
Racing Union
|
13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 |
5 |
Progres Niedercorn
|
13 | 8 | 3 | 2 | 15 | 27 |
6 |
UNA Strassen
|
14 | 7 | 4 | 3 | 14 | 25 |
7 |
Mondorf-les.
|
13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 |
8 |
Jeunesse Esch
|
13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 |
9 |
Victoria Rosport
|
14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 |
10 |
UT Petange
|
14 | 4 | 5 | 5 | 4 | 17 |
11 |
Wiltz
|
14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 |
12 |
Hostert
|
13 | 3 | 1 | 9 | -13 | 10 |
13 |
Bettembourg
|
14 | 3 | 1 | 10 | -16 | 10 |
14 |
Rodange 91
|
13 | 2 | 2 | 9 | -21 | 8 |
15 |
Fola Esch
|
13 | 2 | 1 | 10 | -26 | 7 |
16 |
Mondercange
|
14 | 0 | 1 | 13 | -28 | 1 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Luxembourg Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg – Cập nhật bảng xếp VĐQG Luxembourg… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Luxembourg, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm