Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Luxembourg
Bảng Xếp Hạng VĐQG Luxembourg
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Dudelange
|
13 | 10 | 2 | 1 | 20 | 32 |
2 |
Fola Esch
|
13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 30 |
3 |
Swift Hesperange
|
13 | 7 | 4 | 2 | 11 | 25 |
4 |
Wiltz
|
13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 |
5 |
Differdange
|
13 | 6 | 5 | 2 | 8 | 23 |
6 |
UNA Strassen
|
13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 |
7 |
Jeunesse Esch
|
13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 |
8 |
Victoria Rosport
|
13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 |
9 |
Racing Union
|
12 | 5 | 1 | 6 | 1 | 16 |
10 |
Progres Niedercorn
|
12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 |
11 |
Rodange 91
|
13 | 3 | 5 | 5 | -9 | 14 |
12 |
Hostert
|
13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 |
13 |
UT Petange
|
13 | 3 | 3 | 7 | -4 | 12 |
14 |
Etzella Ettelbruc
|
13 | 2 | 4 | 7 | -13 | 10 |
15 |
Mondorf-les.
|
13 | 2 | 3 | 8 | -14 | 9 |
16 |
RM Hamm Benfica
|
13 | 0 | 5 | 8 | -13 | 5 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Luxembourg Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg – Cập nhật bảng xếp VĐQG Luxembourg… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Luxembourg, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Ketquanhanh.net cập nhật kết quả bóng đá trực tuyến tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới như Ngoại Hạng Anh, Serie A, La Liga, World Cup, AFF Cup… Theo dõi thêm lịch thi đấu bóng đá, bảng xếp hạng bóng đá, tin tức bóng đá nhanh nhất, chính xác nhất.



©Copyright 2020 by ketquanhanh.net. All right reserved