Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Macedonia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Macedonia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Shkendija
|
8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 |
2 |
Gostivari
|
8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 |
3 |
Rabotnicki
|
8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 |
4 |
Sileks Kratovo
|
8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 13 |
5 |
FC Struga
|
8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 |
6 |
Academy Pandev
|
8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 |
7 |
Shkupi
|
8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 |
8 |
Pelister
|
8 | 2 | 3 | 3 | -5 | 9 |
9 |
Besa Doberdoll
|
8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 |
10 |
Vardar
|
8 | 2 | 1 | 5 | -10 | 7 |
11 |
Tikves Kavadarci
|
8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 |
12 |
Voska Sport
|
8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Macedonia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Macedonia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Macedonia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Macedonia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Macedonia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm