Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Malta
Bảng Xếp Hạng VĐQG Malta
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Floriana
|
16 | 10 | 5 | 1 | 17 | 35 |
2 |
Birkirkara
|
16 | 10 | 2 | 4 | 8 | 32 |
3 |
Sliema Wanderers
|
16 | 8 | 6 | 2 | 13 | 30 |
4 |
Hibernians Paola
|
16 | 8 | 3 | 5 | 2 | 27 |
5 |
Hamrun Spartans
|
16 | 7 | 3 | 6 | 9 | 24 |
6 |
Gzira Utd
|
16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 |
7 |
Marsaxlok
|
16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 |
8 |
Mosta
|
16 | 6 | 1 | 9 | -6 | 19 |
9 |
Melita
|
15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 |
10 |
Balzan
|
15 | 3 | 3 | 9 | -10 | 12 |
11 |
Naxxar Lions
|
15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 |
12 |
Zabbar St. Patrick
|
15 | 3 | 2 | 10 | -14 | 11 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Malta Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Malta – Cập nhật bảng xếp VĐQG Malta… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Malta, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Malta:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm