TT Đội Tr T H B Hs Đ
1
Maghreb Fes
6 3 3 0 5 12
2
Wydad Casablanca
4 3 1 0 5 10
3
Raja Casablanca
4 3 1 0 5 10
4
FAR Rabat
3 2 1 0 5 7
5
Olympique Dcheira
6 2 1 3 -4 7
6
Renai. Berkane
3 1 2 0 4 5
7
CODM Meknes
4 1 2 1 0 5
8
Olympique Safi
4 1 2 1 -2 5
9
Ittihad Tanger
6 0 5 1 -3 5
10
Renai. Zemamra
5 1 2 2 -3 5
11
US Touarga
5 0 4 1 -1 4
12
FUS Rabat
4 1 1 2 -1 4
13
Kawkab Marrakech
4 1 1 2 -1 4
14
Maghreb Tetouan
27 5 8 14 -11 23
15
Hassania Agadir
4 1 1 2 -2 4
16
JS Soualem
26 5 5 16 -22 20
17
Difaa El Jadidi
5 0 3 2 -3 3
18
Yaacub Mansour
5 0 2 3 -4 2
19
Chabab Mohammedia
24 0 3 21 -46 3

Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Marốc Hôm Nay

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc – Cập nhật bảng xếp VĐQG Marốc… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Marốc, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm