Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Montenegro
Bảng Xếp Hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Buducnost
|
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 |
2 |
OFK Petrovac
|
6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 |
3 |
Decic Tuzi
|
5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 |
4 |
FK Otrant
|
6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 |
5 |
Arsenal Tivat
|
5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 |
6 |
Bokelj Kotor
|
6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 |
7 |
Sutjeska
|
6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 |
8 |
Jedinstvo
|
6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 |
9 |
FK Jerezo
|
5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 |
10 |
Mornar Bar
|
5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Montenegro Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro – Cập nhật bảng xếp VĐQG Montenegro… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Montenegro, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm