Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Nhật Bản
Bảng Xếp Hạng VĐQG Nhật Bản
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Sanf Hiroshima
|
32 | 17 | 11 | 4 | 31 | 62 |
2 |
Vissel Kobe
|
32 | 18 | 7 | 7 | 21 | 61 |
3 |
Machida Zelvia
|
32 | 17 | 8 | 7 | 22 | 59 |
4 |
Kashima Antlers
|
31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 |
5 |
Gamba Osaka
|
32 | 13 | 11 | 8 | 8 | 50 |
6 |
Tokyo Verdy
|
32 | 12 | 12 | 8 | 0 | 48 |
7 |
FC Tokyo
|
32 | 13 | 8 | 11 | 3 | 47 |
8 |
Nagoya Grampus
|
32 | 14 | 4 | 14 | 2 | 46 |
9 |
Cerezo Osaka
|
32 | 11 | 12 | 9 | -1 | 45 |
10 |
Yokohama FM
|
31 | 12 | 5 | 14 | -1 | 41 |
11 |
Kawasaki Fro.
|
31 | 10 | 10 | 11 | 5 | 40 |
12 |
Avispa Fukuoka
|
32 | 9 | 13 | 10 | -5 | 40 |
13 |
Urawa Red
|
30 | 10 | 9 | 11 | 3 | 39 |
14 |
Alb. Niigata (JPN)
|
32 | 10 | 9 | 13 | -8 | 39 |
15 |
Kyoto Sanga
|
31 | 10 | 8 | 13 | -13 | 38 |
16 |
Shonan Bellmare
|
32 | 9 | 8 | 15 | -6 | 35 |
17 |
Kashiwa Reysol
|
31 | 8 | 11 | 12 | -10 | 35 |
18 |
Jubilo Iwata
|
31 | 8 | 8 | 15 | -15 | 32 |
19 |
Consa. Sapporo
|
32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 |
20 |
Sagan Tosu
|
32 | 7 | 4 | 21 | -24 | 25 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Nhật Bản Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp VĐQG Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Nhật Bản, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm