Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Oman
Bảng Xếp Hạng VĐQG Oman
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Al Seeb
|
13 | 11 | 1 | 1 | 22 | 34 |
2 |
Al Nahda (OMA)
|
12 | 9 | 3 | 0 | 13 | 30 |
3 |
Oman Club
|
12 | 7 | 3 | 2 | 5 | 24 |
4 |
Al Shabab (OMA)
|
13 | 6 | 1 | 6 | 1 | 19 |
5 |
Bahla Club
|
13 | 5 | 3 | 5 | 4 | 18 |
6 |
Al Nasr (OMA)
|
13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 |
7 |
Saham Club
|
13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 |
8 |
Ibri Club
|
13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 |
9 |
Al Khaburah
|
13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 |
10 |
Rustaq Club
|
13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 |
11 |
Sur Club
|
13 | 2 | 3 | 8 | -11 | 9 |
12 |
Sohar Club (OMA)
|
13 | 1 | 4 | 8 | -13 | 7 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Oman Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Oman – Cập nhật bảng xếp VĐQG Oman… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Oman, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Oman:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm