Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Peru
Bảng Xếp Hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Universitario
|
17 | 12 | 4 | 1 | 25 | 40 |
2 |
Sporting Cristal
|
17 | 13 | 1 | 3 | 24 | 40 |
3 |
Melgar
|
17 | 11 | 3 | 3 | 16 | 36 |
4 |
Alianza Lima
|
17 | 11 | 0 | 6 | 16 | 33 |
5 |
Cusco FC
|
17 | 9 | 2 | 6 | 1 | 29 |
6 |
AD Tarma
|
17 | 8 | 4 | 5 | 5 | 28 |
7 |
Cienciano
|
17 | 6 | 8 | 3 | 0 | 26 |
8 |
Comerciantes Unidos
|
17 | 6 | 4 | 7 | -9 | 22 |
9 |
CD Los Chankas
|
17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 |
10 |
Cesar Vallejo
|
17 | 4 | 8 | 5 | -5 | 20 |
11 |
Atletico Grau
|
17 | 4 | 7 | 6 | 2 | 19 |
12 |
Sport Boys
|
17 | 5 | 4 | 8 | -2 | 19 |
13 |
Sport Huancayo
|
17 | 5 | 4 | 8 | -11 | 19 |
14 |
UTC Cajamarca
|
17 | 4 | 4 | 9 | -8 | 16 |
15 |
Dep. Garcilaso
|
17 | 3 | 5 | 9 | -6 | 14 |
16 |
Alianza Atletico
|
17 | 3 | 5 | 9 | -8 | 14 |
17 |
Carlos A. Mannucci
|
17 | 3 | 5 | 9 | -23 | 14 |
18 |
DU Comercio
|
17 | 1 | 7 | 9 | -16 | 10 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Peru Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Peru – Cập nhật bảng xếp VĐQG Peru… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Peru, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Peru:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm