Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Phần Lan
Bảng Xếp Hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
KuPS
|
27 | 17 | 5 | 5 | 22 | 56 |
2 |
Ilves Tampere
|
27 | 16 | 6 | 5 | 29 | 54 |
3 |
Helsinki
|
27 | 13 | 6 | 8 | 17 | 45 |
4 |
Inter Turku
|
27 | 12 | 5 | 10 | 12 | 41 |
5 |
Seinajoen JK
|
27 | 11 | 7 | 9 | 2 | 40 |
6 |
Haka
|
27 | 11 | 5 | 11 | -3 | 38 |
7 |
VPS Vaasa
|
27 | 10 | 7 | 10 | -3 | 37 |
8 |
Gnistan
|
27 | 10 | 7 | 10 | -3 | 37 |
9 |
AC Oulu
|
27 | 7 | 8 | 12 | -7 | 29 |
10 |
IFK Mariehamn
|
27 | 7 | 5 | 15 | -17 | 26 |
11 |
Lahti
|
27 | 4 | 12 | 11 | -16 | 24 |
12 |
EIF Ekenas
|
27 | 4 | 7 | 16 | -33 | 19 |
13 |
Jaro
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Phần Lan Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Phần Lan – Cập nhật bảng xếp VĐQG Phần Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Phần Lan, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Phần Lan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
