Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Pháp
Bảng Xếp Hạng VĐQG Pháp
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
PSG
|
11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 29 |
2 |
Monaco
|
11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 |
3 |
Marseille
|
11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 |
4 |
Lille
|
11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 |
5 |
Lyon
|
11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 |
6 |
Nice
|
11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 |
7 |
Stade Reims
|
11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 |
8 |
Lens
|
11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 |
9 |
Auxerre
|
11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 |
10 |
Toulouse
|
11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 |
11 |
Strasbourg
|
11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 |
12 |
Stade Brestois
|
11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 |
13 |
Rennes
|
11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 |
14 |
Nantes
|
11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 |
15 |
Angers
|
11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 |
16 |
Saint Etienne
|
11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 |
17 |
Le Havre
|
11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 |
18 |
Montpellier
|
11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Pháp Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp – Cập nhật bảng xếp VĐQG Pháp… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Pháp, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm