Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Romania
Bảng Xếp Hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Steaua Bucuresti
|
30 | 19 | 7 | 4 | 25 | 64 |
2 |
Rapid Bucuresti
|
30 | 15 | 10 | 5 | 23 | 55 |
3 |
CFR Cluj
|
30 | 15 | 8 | 7 | 25 | 53 |
4 |
Universitatea Craiova
|
30 | 13 | 10 | 7 | 9 | 49 |
5 |
Sepsi OSK
|
30 | 12 | 7 | 11 | 9 | 43 |
6 |
Farul Constanta
|
30 | 11 | 10 | 9 | -1 | 43 |
7 |
Universitaea Cluj
|
30 | 10 | 12 | 8 | -3 | 42 |
8 |
Hermannstadt
|
30 | 9 | 13 | 8 | 5 | 40 |
9 |
UTA Arad
|
30 | 10 | 10 | 10 | -7 | 40 |
10 |
Petrolul Ploiesti
|
30 | 7 | 14 | 9 | -3 | 35 |
11 |
Otelul Galati
|
30 | 6 | 16 | 8 | -5 | 34 |
12 |
Politehnica Iasi
|
30 | 7 | 12 | 11 | -11 | 33 |
13 |
FC U Craiova 1948
|
30 | 9 | 4 | 17 | -7 | 31 |
14 |
Dinamo Bucuresti
|
30 | 8 | 5 | 17 | -19 | 29 |
15 |
Voluntari
|
30 | 6 | 10 | 14 | -18 | 28 |
16 |
Botosani
|
30 | 3 | 12 | 15 | -22 | 21 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Romania Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania – Cập nhật bảng xếp VĐQG Romania… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Romania, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm