Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Serbia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Serbia
| TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
| 1 |
FK Partizan
|
14 | 11 | 1 | 2 | 20 | 34 |
| 2 |
Crvena Zvezda
|
12 | 10 | 2 | 0 | 34 | 32 |
| 3 |
FK Vojvodina
|
13 | 7 | 3 | 3 | 11 | 24 |
| 4 |
Cukaricki Belgrade
|
13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 |
| 5 |
FK Novi Pazar
|
13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 |
| 6 |
OFK Belgrade
|
14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 |
| 7 |
Zeleznicar Pancevo
|
14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 |
| 8 |
Javor Ivanjica
|
14 | 4 | 5 | 5 | -3 | 17 |
| 9 |
IMT Novi Beograd
|
14 | 5 | 2 | 7 | -13 | 17 |
| 10 |
Radnicki Nis
|
14 | 4 | 3 | 7 | -2 | 15 |
| 11 |
FK Radnicki 1923
|
12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 |
| 12 |
Backa Topola
|
14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 |
| 13 |
Radnik Surdulica
|
14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 |
| 14 |
Mladost Lucani
|
13 | 3 | 5 | 5 | -7 | 14 |
| 15 |
Spartak Subotica
|
14 | 3 | 4 | 7 | -8 | 13 |
| 16 |
FK Napredak
|
14 | 1 | 5 | 8 | -20 | 8 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Serbia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Serbia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Serbia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm


