Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Serbia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Crvena Zvezda
|
22 | 20 | 2 | 0 | 48 | 62 |
2 |
Partizan
|
24 | 19 | 2 | 3 | 46 | 59 |
3 |
Vojvodina
|
24 | 15 | 5 | 4 | 20 | 50 |
4 |
Cukaricki
|
23 | 13 | 6 | 4 | 26 | 45 |
5 |
Backa Topola
|
23 | 11 | 4 | 8 | 15 | 37 |
6 |
Spartak Subotica
|
23 | 11 | 4 | 8 | 10 | 37 |
7 |
Proleter NS
|
23 | 10 | 6 | 7 | 3 | 36 |
8 |
Radnicki Nis
|
23 | 10 | 4 | 9 | -2 | 34 |
9 |
Radnik Surdulica
|
23 | 9 | 5 | 9 | 1 | 32 |
10 |
FK Metalac GM
|
23 | 8 | 8 | 7 | -3 | 32 |
11 |
FK Vozdovac
|
23 | 8 | 5 | 10 | -3 | 29 |
12 |
Javor Ivanjica
|
23 | 8 | 4 | 11 | -5 | 28 |
13 |
Mladost Lucani
|
23 | 7 | 7 | 9 | -15 | 28 |
14 |
Novi Pazar
|
23 | 6 | 6 | 11 | -17 | 24 |
15 |
FK Rad
|
23 | 7 | 2 | 14 | -20 | 23 |
16 |
Napredak
|
24 | 5 | 7 | 12 | -16 | 22 |
17 |
Indija
|
24 | 7 | 1 | 16 | -25 | 22 |
18 |
Zlatibor Cajetina
|
23 | 4 | 5 | 14 | -23 | 17 |
19 |
Macva Sabac
|
22 | 5 | 2 | 15 | -24 | 17 |
20 |
OFK Backa
|
23 | 3 | 5 | 15 | -16 | 14 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Serbia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Serbia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Serbia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Ketquanhanh.net cập nhật kết quả bóng đá trực tuyến tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới như Ngoại Hạng Anh, Serie A, La Liga, World Cup, AFF Cup… Theo dõi thêm lịch thi đấu bóng đá, bảng xếp hạng bóng đá, tin tức bóng đá nhanh nhất, chính xác nhất.



©Copyright 2020 by ketquanhanh.net. All right reserved