Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Singapore
Bảng Xếp Hạng VĐQG Singapore
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Tampines Rovers
|
20 | 12 | 6 | 2 | 34 | 42 |
2 |
Lion City Sailors
|
17 | 12 | 3 | 2 | 36 | 39 |
3 |
Geylang Intl
|
20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 37 |
4 |
Alb. Niigata (SIN)
|
20 | 9 | 1 | 10 | -11 | 28 |
5 |
Balestier Kh.
|
19 | 7 | 5 | 7 | 6 | 26 |
6 |
DPMM FC
|
18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 |
7 |
Hougang Utd
|
20 | 4 | 7 | 9 | -12 | 19 |
8 |
Young Lions
|
18 | 4 | 3 | 11 | -25 | 15 |
9 |
Tanjong Pagar
|
18 | 2 | 2 | 14 | -52 | 8 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Singapore Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Singapore – Cập nhật bảng xếp VĐQG Singapore… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Singapore, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Singapore:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm