Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Síp
Bảng Xếp Hạng VĐQG Síp
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Pafos FC
|
18 | 14 | 1 | 3 | 29 | 43 |
2 |
Aris Limassol
|
18 | 13 | 4 | 1 | 22 | 43 |
3 |
AEK Larnaca
|
18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 |
4 |
Omonia Nicosia
|
18 | 11 | 2 | 5 | 19 | 35 |
5 |
Apoel FC
|
18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 32 |
6 |
Apollon Limassol
|
18 | 8 | 4 | 6 | 2 | 28 |
7 |
Anorthosis
|
18 | 8 | 3 | 7 | 0 | 27 |
8 |
Ethnikos Achnas
|
18 | 5 | 7 | 6 | -3 | 22 |
9 |
Karmiotissa Pol.
|
18 | 5 | 5 | 8 | -15 | 20 |
10 |
AEL Limassol
|
18 | 5 | 4 | 9 | -12 | 19 |
11 |
Omonia Aradippou
|
18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 |
12 |
EN Paralimni
|
18 | 3 | 3 | 12 | -17 | 12 |
13 |
Nea Salamina
|
18 | 3 | 2 | 13 | -23 | 11 |
14 |
Omonia.Maiou
|
18 | 1 | 4 | 13 | -23 | 7 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Síp Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Síp – Cập nhật bảng xếp VĐQG Síp… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Síp, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Síp:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm