Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Slovakia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Slo. Bratislava
|
19 | 15 | 2 | 2 | 24 | 47 |
2 |
MSK Zilina
|
19 | 12 | 5 | 2 | 22 | 41 |
3 |
Spartak Trnava
|
19 | 11 | 6 | 2 | 16 | 39 |
4 |
Dunajska Stred
|
19 | 7 | 6 | 6 | 7 | 27 |
5 |
Zelez. Podbrezova
|
19 | 6 | 7 | 6 | 1 | 25 |
6 |
FC Kosice
|
19 | 5 | 8 | 6 | 2 | 23 |
7 |
Zemplin Michalovce
|
19 | 5 | 8 | 6 | -6 | 23 |
8 |
Trencin
|
19 | 3 | 9 | 7 | -12 | 18 |
9 |
Dukla BB
|
19 | 4 | 5 | 10 | -10 | 17 |
10 |
Ruzomberok
|
19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 |
11 |
KFC Komarno
|
19 | 5 | 2 | 12 | -15 | 17 |
12 |
Skalica
|
19 | 3 | 5 | 11 | -15 | 14 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Slovakia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovakia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Slovakia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Slovakia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovakia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
