Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Slovenia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
O.Ljubljana
|
13 | 8 | 4 | 1 | 16 | 28 |
2 |
Maribor
|
13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 25 |
3 |
Koper
|
13 | 7 | 2 | 4 | 7 | 23 |
4 |
NK Celje
|
13 | 7 | 2 | 4 | 4 | 23 |
5 |
NK Bravo
|
13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 |
6 |
Mura
|
13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 |
7 |
NK Radomlje
|
13 | 5 | 2 | 6 | 1 | 17 |
8 |
NK Primorje
|
13 | 5 | 1 | 7 | -9 | 16 |
9 |
Nafta 1903
|
13 | 2 | 2 | 9 | -15 | 8 |
10 |
Domzale
|
13 | 1 | 2 | 10 | -23 | 5 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Slovenia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Slovenia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Slovenia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm