Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Thụy Sỹ
Bảng Xếp Hạng VĐQG Thụy Sỹ
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Lugano
|
17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 |
2 |
Basel
|
17 | 9 | 3 | 5 | 22 | 30 |
3 |
Servette
|
17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 |
4 |
Lausanne Sports
|
17 | 8 | 3 | 6 | 6 | 27 |
5 |
Zurich
|
17 | 7 | 6 | 4 | 1 | 27 |
6 |
Luzern
|
17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 |
7 |
Sion
|
17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 |
8 |
St. Gallen
|
17 | 5 | 7 | 5 | 4 | 22 |
9 |
Young Boys
|
17 | 5 | 5 | 7 | -5 | 20 |
10 |
Yverdon
|
17 | 4 | 5 | 8 | -11 | 17 |
11 |
Winterthur
|
17 | 3 | 4 | 10 | -23 | 13 |
12 |
Grasshoppers
|
17 | 2 | 6 | 9 | -11 | 12 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Thụy Sỹ Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Sỹ – Cập nhật bảng xếp VĐQG Thụy Sỹ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Thụy Sỹ, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Sỹ:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm