Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Tunisia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Tunisia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
CS Sfaxien
|
15 | 13 | 1 | 1 | 20 | 40 |
2 |
E.S.Sahel
|
14 | 11 | 2 | 1 | 21 | 35 |
3 |
Esperanse ST
|
14 | 11 | 0 | 3 | 16 | 33 |
4 |
JS Kairouanaise
|
13 | 6 | 3 | 4 | -1 | 21 |
5 |
ES Metlaoui
|
15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 |
6 |
Club Africain
|
13 | 5 | 4 | 4 | 8 | 19 |
7 |
Esperance Zarzis
|
15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 |
8 |
EO Sidi Bouzid
|
14 | 6 | 0 | 8 | -4 | 18 |
9 |
AS Marsa
|
15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 |
10 |
Club Bizertin
|
14 | 4 | 5 | 5 | -3 | 17 |
11 |
CS Hammam-Lif
|
16 | 4 | 5 | 7 | -4 | 17 |
12 |
Stade Gabesien
|
15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 |
13 |
Ben Guerdane
|
14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 |
14 |
Stade Tunisien
|
14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 |
15 |
EGS Gafsa
|
14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 |
16 |
Kasserine
|
15 | 2 | 4 | 9 | -19 | 10 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Tunisia Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Tunisia – Cập nhật bảng xếp VĐQG Tunisia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Tunisia, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Tunisia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm