Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Ukraina
Bảng Xếp Hạng VĐQG Ukraina
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Shakhtar Donetsk
|
24 | 17 | 5 | 2 | 28 | 56 |
2 |
Dinamo Kiev
|
24 | 17 | 3 | 4 | 33 | 54 |
3 |
Kryvbas
|
25 | 15 | 6 | 4 | 19 | 51 |
4 |
SK Dnipro-1
|
22 | 11 | 8 | 3 | 12 | 41 |
5 |
Rukh Vynnyky
|
25 | 10 | 11 | 4 | 10 | 41 |
6 |
Polissya Zhytomyr
|
23 | 10 | 6 | 7 | 5 | 36 |
7 |
LNZ Cherkasy
|
25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 |
8 |
Vorskla
|
25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 |
9 |
Chernomorets
|
24 | 9 | 2 | 13 | 0 | 29 |
10 |
Kolos Kovalivka
|
24 | 6 | 10 | 8 | -1 | 28 |
11 |
Zorya
|
23 | 6 | 8 | 9 | -6 | 26 |
12 |
PFK Aleksandriya
|
25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 26 |
13 |
Veres Rivne
|
24 | 4 | 8 | 12 | -13 | 20 |
14 |
Metalist 1925 Kharkiv
|
25 | 4 | 7 | 14 | -19 | 19 |
15 |
Obolon Kiev
|
24 | 3 | 9 | 12 | -20 | 18 |
16 |
FC Mynai
|
24 | 2 | 9 | 13 | -22 | 15 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Ukraina Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraina – Cập nhật bảng xếp VĐQG Ukraina… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Ukraina, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraina:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm