Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Ukraina
Bảng Xếp Hạng VĐQG Ukraina
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Dinamo Kiev
|
9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 25 |
2 |
PFK Aleksandriya
|
9 | 7 | 2 | 0 | 9 | 23 |
3 |
Polissya Zhytomyr
|
9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 21 |
4 |
Shakhtar Donetsk
|
9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 |
5 |
LNZ Cherkasy
|
10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 |
6 |
Kryvbas
|
9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 |
7 |
Rukh Vynnyky
|
9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 13 |
8 |
Karpaty Lviv
|
10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 |
9 |
Zorya
|
10 | 4 | 0 | 6 | -3 | 12 |
10 |
Chernomorets
|
10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 |
11 |
Veres Rivne
|
10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 |
12 |
Vorskla
|
10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 |
13 |
Kolos Kovalivka
|
10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 |
14 |
Livyi Bereh Kyiv
|
10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 |
15 |
Inhulets Petrove
|
10 | 0 | 5 | 5 | -10 | 5 |
16 |
Obolon Kiev
|
10 | 1 | 2 | 7 | -20 | 5 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Ukraina Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraina – Cập nhật bảng xếp VĐQG Ukraina… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Ukraina, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraina:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm