Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Uruguay
Bảng Xếp Hạng VĐQG Uruguay
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
CA Penarol
|
9 | 8 | 1 | 0 | 15 | 25 |
2 |
CA Progreso
|
9 | 6 | 3 | 0 | 8 | 21 |
3 |
Nacional(URU)
|
9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 |
4 |
Defensor SC
|
9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 15 |
5 |
Boston River
|
9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 |
6 |
CA River Plate (URU)
|
9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 |
7 |
Racing Club (URU)
|
9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 |
8 |
Cerro Largo
|
9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 |
9 |
Liverpool P. (URU)
|
9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 |
10 |
Danubio
|
9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 |
11 |
Cerro Montevideo
|
9 | 1 | 5 | 3 | -6 | 8 |
12 |
Wanderers
|
9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 |
13 |
Miramar Misiones
|
9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 |
14 |
Dep. Maldonado
|
9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 |
15 |
Rampla Juniors
|
9 | 2 | 1 | 6 | -13 | 7 |
16 |
CA Fenix
|
9 | 0 | 4 | 5 | -6 | 4 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Uruguay Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uruguay – Cập nhật bảng xếp VĐQG Uruguay… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Uruguay, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uruguay:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm