Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Uzbekistan
Bảng Xếp Hạng VĐQG Uzbekistan
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Nasaf Qarshi
|
26 | 15 | 7 | 4 | 17 | 52 |
2 |
FK AGMK
|
26 | 14 | 5 | 7 | 11 | 47 |
3 |
Sogdiana Jizzakh
|
26 | 12 | 7 | 7 | 12 | 43 |
4 |
Navbahor
|
26 | 11 | 10 | 5 | 11 | 43 |
5 |
Neftchi
|
26 | 11 | 10 | 5 | 8 | 43 |
6 |
Pakhtakor
|
26 | 11 | 5 | 10 | 5 | 38 |
7 |
Surkhon Termiz
|
26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 |
8 |
Dinamo Samarkand
|
26 | 9 | 5 | 12 | -3 | 32 |
9 |
Andijan
|
26 | 6 | 12 | 8 | 0 | 30 |
10 |
Bunyodkor
|
26 | 7 | 9 | 10 | -11 | 30 |
11 |
Qyzylqum
|
26 | 6 | 9 | 11 | -9 | 27 |
12 |
Olympic FK
|
26 | 6 | 7 | 13 | -16 | 25 |
13 |
Metallurg Bekabad
|
26 | 3 | 14 | 9 | -8 | 23 |
14 |
Lok. Tashkent
|
26 | 5 | 6 | 15 | -16 | 21 |
15 |
Kokand-1912
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 |
Shurtan Guzar
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Uzbekistan Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uzbekistan – Cập nhật bảng xếp VĐQG Uzbekistan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Uzbekistan, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uzbekistan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm