Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Venezuela
Bảng Xếp Hạng VĐQG Venezuela
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Estu.Merida
|
7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 |
2 |
Dep.Tachira
|
7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 |
3 |
Rayo Zuliano
|
7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 |
4 |
Dep.Guaira
|
6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 |
5 |
UCV FC
|
7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 |
6 |
Carabobo
|
6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 |
7 |
Monagas
|
6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 |
8 |
Zamora Barinas
|
7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 |
9 |
Caracas
|
7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 |
10 |
Metropolitano
|
7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 |
11 |
Portuguesa
|
7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 |
12 |
Puerto Cabello
|
7 | 0 | 3 | 4 | -4 | 3 |
13 |
Angostura
|
6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 |
14 |
Inter de Barinas
|
7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 |
15 |
Urena
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Venezuela Hôm Nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Venezuela – Cập nhật bảng xếp VĐQG Venezuela… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá VĐQG Venezuela, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Venezuela:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm