1 10 11 12 13 2 3 4 5 6 7 8 9
1 Tr T H B Hs Đ
1
Đan Mạch U19
3 2 1 0 5 7
2
Pháp U19
3 2 0 1 2 6
3
Iceland U19
3 1 1 1 2 4
4
B.D.Nha U19
0 0 0 0 0 0
5
Estonia U19
3 0 0 3 -9 0
10 Tr T H B Hs Đ
1
Séc U19
3 2 1 0 5 7
2
Romania U19
3 1 2 0 7 5
3
Phần Lan U19
3 1 1 1 7 4
4
San Marino U19
3 0 0 3 -19 0
11 Tr T H B Hs Đ
1
Hà Lan U19
3 3 0 0 6 9
2
Bosnia & Herz U19
3 1 1 1 -2 4
3
Luxembourg U19
3 1 0 2 -2 3
4
Azerbaijan U19
3 0 1 2 -2 1
12 Tr T H B Hs Đ
1
Áo U19
3 1 2 0 1 5
2
Montenegro U19
3 1 1 1 2 4
3
Anh U19
3 0 3 0 0 3
4
Wales U19
3 0 2 1 -3 2
13 Tr T H B Hs Đ
1
Bỉ U19
3 2 1 0 3 7
2
Slovenia U19
3 1 2 0 1 5
3
Ireland U19
3 1 1 1 1 4
4
Albania U19
3 0 0 3 -5 0
2 Tr T H B Hs Đ
1
Na Uy U19
3 3 0 0 14 9
2
Latvia U19
3 1 1 1 5 4
3
Hungary U19
3 1 1 1 5 4
4
Gibraltar U19
3 0 0 3 -24 0
3 Tr T H B Hs Đ
1
Scotland U19
3 2 1 0 3 7
2
Serbia U19
3 1 1 1 0 4
3
Andorra U19
3 1 0 2 -2 3
4
Bulgaria U19
3 0 2 1 -1 2
4 Tr T H B Hs Đ
1
Thụy Sỹ U19
3 3 0 0 6 9
2
Italia U19
3 1 1 1 6 4
3
Thụy Điển U19
2 0 1 1 -1 1
4
Liechtenstein U19
2 0 0 2 -11 0
5 Tr T H B Hs Đ
1
Đức U19
3 2 1 0 8 7
2
Ba Lan U19
3 1 1 1 1 4
3
North Macedonia U19
3 1 1 1 0 4
4
Kazakhstan U19
3 0 1 2 -9 1
6 Tr T H B Hs Đ
1
T.B.Nha U19
3 3 0 0 11 9
2
Georgia U19
3 2 0 1 -1 6
3
Síp U19
3 1 0 2 -3 3
4
Moldova U19
3 0 0 3 -7 0
7 Tr T H B Hs Đ
1
Ukraina U19
3 2 0 1 2 6
2
Kosovo U19
3 1 2 0 4 5
3
Slovakia U19
3 1 1 1 -1 4
4
Malta U19
3 0 1 2 -5 1
8 Tr T H B Hs Đ
1
T.N.Kỳ U19
3 3 0 0 5 9
2
Lithuania U19
3 1 0 2 -1 3
3
Hy Lạp U19
3 1 0 2 -1 3
4
Belarus U19
3 1 0 2 -3 3
9 Tr T H B Hs Đ
1
Israel U19
3 2 1 0 7 7
2
Croatia U19
3 2 1 0 3 7
3
Đảo Faroe U19
3 1 0 2 -7 3
4
Armenia U19
3 0 0 3 -3 0

Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Vòng loại U19 Châu Âu Hôm Nay

Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U19 Châu Âu – Cập nhật bảng xếp Vòng loại U19 Châu Âu… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Vòng loại U19 Châu Âu, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U19 Châu Âu:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm