1 2 3 4 5 6 7 8 9
1 Tr T H B Hs Đ
1
Italia U21
10 6 4 0 23 22
2
Na Uy U21
10 6 1 3 17 19
3
Ireland U21
10 5 4 1 12 19
4
T.N.Kỳ U21
10 4 1 5 6 13
5
Latvia U21
10 3 2 5 -8 11
6
San Marino U21
10 0 0 10 -50 0
2 Tr T H B Hs Đ
1
T.B.Nha U21
10 9 1 0 23 28
2
Bỉ U21
10 6 1 3 7 19
3
Scotland U21
10 5 1 4 8 16
4
Hungary U21
10 5 1 4 4 16
5
Kazakhstan U21
10 3 0 7 -11 9
6
Malta U21
10 0 0 10 -31 0
3 Tr T H B Hs Đ
1
Hà Lan U21
10 10 0 0 29 30
2
Georgia U21
10 6 1 3 4 19
3
Thụy Điển U21
10 5 2 3 15 17
4
North Macedonia U21
9 3 0 6 -8 9
5
Moldova U21
9 2 1 6 -12 7
6
Gibraltar U21
10 1 0 9 -28 3
4 Tr T H B Hs Đ
1
Đức U21
10 8 2 0 25 26
2
Ba Lan U21
10 7 1 2 14 22
3
Bulgaria U21
10 4 3 3 5 15
4
Kosovo U21
10 3 3 4 -7 12
5
Estonia U21
10 2 1 7 -24 7
6
Israel U21
10 1 0 9 -13 3
5 Tr T H B Hs Đ
1
Romania U21
10 7 1 2 13 22
2
Phần Lan U21
10 6 2 2 13 20
3
Thụy Sỹ U21
10 5 3 2 9 18
4
Albania U21
10 5 1 4 -5 16
5
Montenegro U21
10 2 1 7 -11 7
6
Armenia U21
10 0 2 8 -19 2
6 Tr T H B Hs Đ
1
Anh U21
10 8 1 1 35 25
2
Ukraina U21
10 8 0 2 13 24
3
Serbia U21
10 5 1 4 -5 16
4
Bắc Ireland U21
10 3 2 5 0 11
5
Luxembourg U21
10 2 2 6 -17 8
6
Azerbaijan U21
10 1 0 9 -26 3
7 Tr T H B Hs Đ
1
B.D.Nha U21
10 9 0 1 27 27
2
Croatia U21
10 7 1 2 6 22
3
Hy Lạp U21
10 5 2 3 6 17
4
Đảo Faroe U21
10 3 1 6 -13 10
5
Belarus U21
10 1 3 6 -14 6
6
Andorra U21
10 0 3 7 -12 3
8 Tr T H B Hs Đ
1
Slovenia U21
8 5 2 1 6 17
2
Pháp U21
8 5 1 2 16 16
3
Áo U21
8 4 3 1 6 15
4
Síp U21
8 1 2 5 -16 5
5
Bosnia & Herz U21
8 1 0 7 -12 3
9 Tr T H B Hs Đ
1
Đan Mạch U21
8 5 2 1 10 17
2
Séc U21
8 4 2 2 2 14
3
Wales U21
8 4 2 2 2 14
4
Iceland U21
8 3 0 5 -5 9
5
Lithuania U21
8 1 0 7 -9 3

Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Vòng loại U21 Châu Âu Hôm Nay

Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu – Cập nhật bảng xếp Vòng loại U21 Châu Âu… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Ketquanhanh.net cập nhật đầy đủ các thông tin về BXH bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu, tổng điểm, số bàn thắng, hiệu số bàn thắng, số thẻ phạt cho toàn bộ giải đấu.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm